Trang chủECR • LON
add
ECR Minerals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,28 GBX - 0,30 GBX
Phạm vi một năm
0,22 GBX - 0,47 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,31 Tr GBP
Số lượng trung bình
16,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 270,48 N | -12,65% |
Thu nhập ròng | -225,71 N | 37,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -249,55 N | 10,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,36 N | -62,29% |
Tổng tài sản | 5,34 Tr | -13,58% |
Tổng nợ | 146,77 N | 52,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -225,71 N | 37,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,38 N | 39,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,42 N | 84,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 289,97 N | -36,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,17 N | 108,09% |
Dòng tiền tự do | -211,25 N | 60,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3