Trang chủECBK • NASDAQ
add
ECB Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 $
Mức chênh lệch một ngày
13,13 $ - 14,10 $
Phạm vi một năm
11,39 $ - 15,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,71 Tr USD
Số lượng trung bình
5,10 N
Tỷ số P/E
33,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,55 Tr | -0,65% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | 4,71% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -15,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,30 | -14,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,83 Tr | 23,05% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 11,88% |
Tổng nợ | 1,19 T | 13,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -15,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 861,00 N | 107,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,56 Tr | -735,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,88 Tr | 39,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,19 Tr | -53,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
68