Trang chủECAOF • OTCMKTS
add
Eco (Atlantic) Oil & Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 642,95 N | 10,12% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -69,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 Tr | 107,61% |
Tổng tài sản | 28,74 Tr | -43,66% |
Tổng nợ | 1,44 Tr | -15,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -69,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -14,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,95 Tr | 218,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,76 Tr | 381,36% |
Dòng tiền tự do | -273,59 N | 75,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web