Trang chủEC • EPA
add
TotalEnergies EP Gabon
Giá đóng cửa hôm trước
162,50 €
Mức chênh lệch một ngày
161,00 € - 163,00 €
Phạm vi một năm
149,00 € - 203,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
738,02 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,00 N
Tỷ số P/E
18,64
Tỷ lệ cổ tức
54,91%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,85 Tr | 15,08% |
Chi phí hoạt động | 74,19 Tr | 0,26% |
Thu nhập ròng | 26,47 Tr | 37,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,72 | 19,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,82 Tr | 34,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 736,84 Tr | 16,71% |
Tổng tài sản | 2,99 T | -3,70% |
Tổng nợ | 1,30 T | -3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,47 Tr | 37,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,27 Tr | 52,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,08 Tr | 31,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,34 Tr | 26,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,85 Tr | 213,37% |
Dòng tiền tự do | 49,83 Tr | 68,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
210