Trang chủEBR0 • FRA
add
Strata Investment Holdings CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 €
Phạm vi một năm
0,075 € - 0,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,57 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -825,50 N | -14,89% |
Chi phí hoạt động | 518,00 N | 6,47% |
Thu nhập ròng | -823,00 N | 35,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,70 | -44,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | -11,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,14 Tr | -21,82% |
Tổng tài sản | 28,09 Tr | 8,41% |
Tổng nợ | 2,40 Tr | 211,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -823,00 N | 35,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -442,50 N | -3,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 276,50 N | -93,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,50 N | -221,11% |
Dòng tiền tự do | -938,06 N | -53,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
7