Trang chủEBC • NASDAQ
add
Eastern Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,60 $
Mức chênh lệch một ngày
16,41 $ - 16,69 $
Phạm vi một năm
12,23 $ - 19,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T USD
Số lượng trung bình
872,15 N
Tỷ số P/E
7,13
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,40 Tr | 4,94% |
Chi phí hoạt động | 150,34 Tr | 52,73% |
Thu nhập ròng | -6,19 Tr | -110,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,96 | -109,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -21,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -84,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 941,05 Tr | 48,37% |
Tổng tài sản | 25,51 T | 20,62% |
Tổng nợ | 21,84 T | 16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,19 Tr | -110,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,27 Tr | 200,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 T | 843,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -994,21 Tr | -142,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,63 Tr | 152,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1818
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.744