Trang chủEAH • KLSE
add
EA Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 RM - 0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,010 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
32,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
16,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,19 Tr | -19,47% |
Chi phí hoạt động | 4,00 Tr | -66,21% |
Thu nhập ròng | 659,00 N | 107,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,92 | -228,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | 119,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,94 Tr | 19,55% |
Tổng tài sản | 94,12 Tr | -23,65% |
Tổng nợ | 11,01 Tr | -33,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,00 N | 107,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 Tr | 71,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | -983,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,69 Tr | 41,29% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | 80,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
49