Trang chủE • TSE
add
Enterprise Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,84 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
463,49 N
Tỷ số P/E
15,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,80 Tr | -19,35% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | 11,35% |
Thu nhập ròng | -197,59 N | -112,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 | -114,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 Tr | -59,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,58 Tr | 234,52% |
Tổng tài sản | 88,87 Tr | 39,08% |
Tổng nợ | 35,43 Tr | 39,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,59 N | -112,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 Tr | -28,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 Tr | 18,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -555,85 N | -119,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 Tr | -315,72% |
Dòng tiền tự do | -2,44 Tr | 23,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90