Trang chủE25 • ASX
add
Element 25 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,36 Tr AUD
Số lượng trung bình
354,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 Tr | -56,30% |
Chi phí hoạt động | 755,92 N | -72,81% |
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | 49,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,45 | -16,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,85 Tr | 41,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,57 Tr | -60,83% |
Tổng tài sản | 65,19 Tr | -4,22% |
Tổng nợ | 8,06 Tr | -36,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | 49,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | 66,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 Tr | -1.621,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,48 N | -123,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,02 Tr | -18,66% |
Dòng tiền tự do | -5,77 Tr | -39,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web