Trang chủDYNR • OTCMKTS
add
Dynaresource Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 2,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,43 Tr USD
Số lượng trung bình
1,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,20 Tr | 83,20% |
Chi phí hoạt động | 4,06 Tr | -16,42% |
Thu nhập ròng | -870,51 N | 85,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,77 | 92,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -611,03 N | 89,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,02 N | -94,88% |
Tổng tài sản | 33,75 Tr | -16,93% |
Tổng nợ | 29,74 Tr | 22,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -870,51 N | 85,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,29 Tr | 52,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 980,49 N | -81,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 Tr | 39,25% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | -231,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
206