Trang chủDYNDF • OTCMKTS
add
Dye & Durham Ltd
11,69 $
Sau giờ giao dịch:(1,72%)-0,20
11,49 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:30:22 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 $
Mức chênh lệch một ngày
11,24 $ - 11,69 $
Phạm vi một năm
8,02 $ - 15,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T CAD
Số lượng trung bình
5,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,93 Tr | -0,13% |
Chi phí hoạt động | 84,07 Tr | -1,26% |
Thu nhập ròng | -9,09 Tr | 33,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,58 | 33,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 256,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,80 Tr | -29,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,42 Tr | 185,63% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 11,91% |
Tổng nợ | 1,91 T | 15,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,09 Tr | 33,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,66 Tr | 11,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,85 Tr | -1.466,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,47 Tr | 55,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,89 Tr | -1.208,61% |
Dòng tiền tự do | 29,60 Tr | -66,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.100