Trang chủDVP • ASX
add
Develop Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,32 $ - 2,37 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
635,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
613,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,71 Tr | 85,38% |
Chi phí hoạt động | 30,80 Tr | 104,80% |
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | 27,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,22 | 60,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -939,07 N | 51,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,50 Tr | 90,63% |
Tổng tài sản | 471,23 Tr | 91,71% |
Tổng nợ | 121,79 Tr | 26,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | 27,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,70 Tr | 34,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,76 Tr | 62,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -520,30 N | -117,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,42 Tr | 281,66% |
Dòng tiền tự do | 1,90 Tr | 119,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2