Trang chủDVNO • LON
add
Develop North PLC
Giá đóng cửa hôm trước
78,00 GBX
Phạm vi một năm
68,00 GBX - 86,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
17,48 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,05 N
Tỷ số P/E
21,07
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,00 N | 217,99% |
Chi phí hoạt động | 15,50 N | -6,06% |
Thu nhập ròng | 302,50 N | 12.000,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,44 | 3.702,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,00 N | -70,38% |
Tổng tài sản | 21,13 Tr | -13,86% |
Tổng nợ | 1,26 Tr | -58,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,50 N | 12.000,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,00 N | -45,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -439,50 N | -163,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,00 N | 80,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -457,50 N | -641,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web