Trang chủDVN • NYSE
add
Devon Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
35,96 $
Mức chênh lệch một ngày
35,13 $ - 36,47 $
Phạm vi một năm
30,39 $ - 55,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,26 T USD
Số lượng trung bình
11,67 Tr
Tỷ số P/E
6,57
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,62 T | -10,22% |
Chi phí hoạt động | 743,00 Tr | -22,60% |
Thu nhập ròng | 812,00 Tr | -10,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,44 | -0,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | 8,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,00 Tr | -1,38% |
Tổng tài sản | 30,26 T | 24,84% |
Tổng nợ | 15,78 T | 26,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 656,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 812,00 Tr | -10,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 T | -3,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 T | -384,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,19 T | 496,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -493,00 Tr | -280,59% |
Dòng tiền tự do | -3,01 T | -680,38% |
Giới thiệu
Devon Energy Corporation is a company engaged in hydrocarbon exploration in the United States. It is organized in Delaware with operational headquarters in the 50-story Devon Energy Center in Oklahoma City, Oklahoma. Its primary operations are in the Barnett Shale STACK formation in Oklahoma, Delaware Basin, Eagle Ford Group, and the Rocky Mountains.
In 2023, the company was ranked 216th on the Fortune 500 and 445th on the Forbes Global 2000.
As of December 31, 2023, the company had proved reserves of 1,817 million barrels of oil equivalent, of which 43% was petroleum, 28% was natural gas liquids, and 29% was natural gas. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.900