Trang chủDVL • WSE
add
Develia SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,80 zł - 5,85 zł
Phạm vi một năm
4,66 zł - 6,94 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T PLN
Số lượng trung bình
184,44 N
Tỷ số P/E
7,17
Tỷ lệ cổ tức
8,56%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,62 Tr | 8,21% |
Chi phí hoạt động | 28,98 Tr | -26,64% |
Thu nhập ròng | 67,12 Tr | 48,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,92 | 36,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,16 Tr | 65,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,61 Tr | -50,17% |
Tổng tài sản | 4,29 T | 11,07% |
Tổng nợ | 2,75 T | 10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,12 Tr | 48,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 Tr | -99,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,73 Tr | 97,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,53 Tr | -243,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -267,05 Tr | -697,32% |
Dòng tiền tự do | -275,81 Tr | 12,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
221