Trang chủDUO • NASDAQ
add
Fangdd Network Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 4,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,42 Tr USD
Số lượng trung bình
12,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,98 Tr | -8,81% |
Chi phí hoạt động | 43,04 Tr | -3,04% |
Thu nhập ròng | 8,69 Tr | 83,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,42 | 101,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,19 Tr | 0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,27 Tr | 5,00% |
Tổng tài sản | 673,95 Tr | -30,70% |
Tổng nợ | 462,56 Tr | -35,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,69 Tr | 83,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 Tr | 96,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,39 Tr | -94,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 619,00 N | -98,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -749,00 N | 96,08% |
Dòng tiền tự do | -21,75 Tr | -3,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
130