Trang chủDTSS • NASDAQ
add
Datasea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,26 $
Phạm vi một năm
1,42 $ - 20,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,31 Tr USD
Số lượng trung bình
71,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,08 Tr | 206,38% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 138,87% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -8.795,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,31 | -2.809,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | -170,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 937,61 N | -23,07% |
Tổng tài sản | 7,96 Tr | -9,75% |
Tổng nợ | 3,89 Tr | -13,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -156,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -8.795,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -732,66 N | 89,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,52 N | -12.919,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | -81,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 756,34 N | -36,92% |
Dòng tiền tự do | -4,34 Tr | 46,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
36