Trang chủDSX • NYSE
add
Diana Shipping Inc
1,79 $
Sau giờ giao dịch:(1,12%)-0,020
1,77 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:06:52 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 $
Mức chênh lệch một ngày
1,77 $ - 1,79 $
Phạm vi một năm
1,73 $ - 3,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
224,08 Tr USD
Số lượng trung bình
539,17 N
Tỷ số P/E
24,12
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,49 Tr | -7,37% |
Chi phí hoạt động | 20,12 Tr | -0,20% |
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | -49,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | -45,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -91,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,71 Tr | -12,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,80 Tr | 7,64% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -1,11% |
Tổng nợ | 665,76 Tr | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | -49,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.018