Trang chủDSBX • OTCMKTS
add
Dogwood State Bank RALEIGH NC Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 $
Mức chênh lệch một ngày
14,10 $ - 14,31 $
Phạm vi một năm
12,75 $ - 17,40 $
Số lượng trung bình
3,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,50 Tr | 27,11% |
Chi phí hoạt động | 12,89 Tr | 44,92% |
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | -262,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,97 | -228,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,35 Tr | -31,54% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 50,82% |
Tổng nợ | 1,99 T | 52,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | -262,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web