Trang chủDSAIF • OTCMKTS
add
DeepSpatial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,95 N | — |
Chi phí hoạt động | 376,47 N | 13,26% |
Thu nhập ròng | -173,85 N | 53,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,43 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,55 N | 73,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,92 N | 599,15% |
Tổng tài sản | 1,56 Tr | 17,17% |
Tổng nợ | 990,32 N | 12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 566,28 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -173,85 N | 53,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,44 N | 159,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,50 N | -336,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,63 N | 134,80% |
Dòng tiền tự do | 94,77 N | 207,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web