Trang chủDRRX • NASDAQ
add
DURECT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,84 Tr USD
Số lượng trung bình
133,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 Tr | 10,49% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | -15,12% |
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | -42,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -222,37 | -28,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,94 Tr | 58,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,38 Tr | -73,38% |
Tổng tài sản | 24,07 Tr | -56,03% |
Tổng nợ | 22,85 Tr | -43,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | -42,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,14 Tr | 58,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | -143,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 Tr | -118,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,56 Tr | -190,80% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | 79,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45