Trang chủDRR • ASX
add
Deterra Royalties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 $
Mức chênh lệch một ngày
3,87 $ - 3,93 $
Phạm vi một năm
3,32 $ - 5,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T AUD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
13,33
Tỷ lệ cổ tức
7,38%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,76 Tr | -8,53% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 133,74% |
Thu nhập ròng | 38,08 Tr | -14,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,67 | -6,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,22 Tr | -10,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,06 Tr | 5,33% |
Tổng tài sản | 101,29 Tr | -10,73% |
Tổng nợ | 20,94 Tr | -1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 141,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 176,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,08 Tr | -14,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,51 Tr | 18,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 | 101,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,45 Tr | -24,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,06 Tr | -23,49% |
Dòng tiền tự do | 36,30 Tr | -9,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
11