Trang chủDROP • OTCMKTS
add
Fuse Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0032 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0014 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
400,00 N USD
Số lượng trung bình
190,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,02 Tr | -9,14% |
Thu nhập ròng | -24,81 Tr | -222,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,01 Tr | 25,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,08 N | 48.707,39% |
Tổng tài sản | 118,45 N | 897,05% |
Tổng nợ | 950,39 N | -29,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -831,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3.854,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 234,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,81 Tr | -222,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3