Trang chủDRDNF • OTCMKTS
add
Dreadnought Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,26 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | -4,04% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 2,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -556,02 N | 59,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -87,49% |
Tổng tài sản | 53,40 Tr | -3,54% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | -69,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 2,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -477,24 N | 18,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,93 N | 96,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,58 N | -99,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -688,59 N | -149,62% |
Dòng tiền tự do | -1,61 Tr | 69,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web