Trang chủDR0 • FRA
add
Deutsche Rohstoff AG
Giá đóng cửa hôm trước
35,10 €
Mức chênh lệch một ngày
35,00 € - 35,70 €
Phạm vi một năm
29,70 € - 45,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
176,69 Tr EUR
Số lượng trung bình
120,00
Tỷ số P/E
2,81
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,42 Tr | 3,43% |
Chi phí hoạt động | 27,18 Tr | 6,97% |
Thu nhập ròng | 11,46 Tr | -45,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,28 | -47,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,74 Tr | -4,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,04 Tr | -47,42% |
Tổng tài sản | 506,89 Tr | 7,26% |
Tổng nợ | 297,16 Tr | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,46 Tr | -45,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,19 Tr | 37,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,80 Tr | -70,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,61 Tr | -81,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 Tr | -95,76% |
Dòng tiền tự do | -2,17 Tr | 84,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44