Trang chủDQWS • OTCMKTS
add
DSwiss Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 Tr USD
Số lượng trung bình
384,00
Tỷ số P/E
58,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | 141,37% |
Chi phí hoạt động | 166,43 N | 66,16% |
Thu nhập ròng | -61,47 N | -236,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,98 | -156,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,24 N | -183,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,32 N | 60,14% |
Tổng tài sản | 817,01 N | 95,56% |
Tổng nợ | 618,41 N | 91,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,59 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,47 N | -236,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,41 N | -106,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 N | -336,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,78 N | -49,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,96 N | -91,47% |
Dòng tiền tự do | 38,02 N | -78,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
11