Trang chủDORL • TLV
add
Doral Group Renewable Energy Resurcs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.375,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.343,00 ILA - 1.384,00 ILA
Phạm vi một năm
736,30 ILA - 1.566,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T ILS
Số lượng trung bình
301,39 N
Tỷ số P/E
31,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,10 Tr | 526,99% |
Chi phí hoạt động | 33,29 Tr | 36,13% |
Thu nhập ròng | 119,87 Tr | 2.578,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 109,88 | 495,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,81 Tr | 87,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 214,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,38 Tr | -7,31% |
Tổng tài sản | 5,80 T | 31,66% |
Tổng nợ | 3,66 T | 56,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,87 Tr | 2.578,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,23 Tr | -527,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -332,05 Tr | -288,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 374,25 Tr | 1,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,94 Tr | -88,08% |
Dòng tiền tự do | -354,52 Tr | -3.855,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
159