Trang chủDNRSF • OTCMKTS
add
Denarius Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,68 $
Số lượng trung bình
4,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 8,00% |
Thu nhập ròng | -9,60 Tr | -894,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | -13,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 Tr | 89,05% |
Tổng tài sản | 97,34 Tr | 85,81% |
Tổng nợ | 63,85 Tr | 1.009,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,60 Tr | -894,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -689,00 N | -350,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,86 Tr | -77,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,97 Tr | 2.694,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,45 Tr | 9,65% |
Dòng tiền tự do | -3,35 Tr | 21,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41