Trang chủDMNKF • OTCMKTS
add
DNI Metals Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
163,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,30 N | 90,53% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | -77,76% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 76,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -512,03 | 87,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | -173,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,56 N | — |
Tổng tài sản | 4,39 Tr | 175,86% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | -0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 76,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | -681,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,24 Tr | -4.348,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,03 Tr | 2.277,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,33 N | 296,71% |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | -218,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web