Trang chủDMLP • NASDAQ
add
Dorchester Minerals LP
31,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,62 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:05:02 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,31 $
Mức chênh lệch một ngày
31,61 $ - 32,44 $
Phạm vi một năm
28,41 $ - 35,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T USD
Số lượng trung bình
175,99 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,47 Tr | 25,54% |
Chi phí hoạt động | 12,92 Tr | 37,24% |
Thu nhập ròng | 35,14 Tr | 23,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,72 | -1,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,45 Tr | 28,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,47 Tr | 29,84% |
Tổng tài sản | 403,35 Tr | 109,77% |
Tổng nợ | 6,89 Tr | -22,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,14 Tr | 23,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,72 Tr | 29,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,71 Tr | 360,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,12 Tr | -7,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,31 Tr | 160,86% |
Dòng tiền tự do | 27,03 Tr | 19,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27