Trang chủDMIFF • OTCMKTS
add
Diamcor Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0097 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0079 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
81,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 426,28 N | -40,43% |
Thu nhập ròng | -774,28 N | 50,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -575,16 N | 52,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,41 N | -72,94% |
Tổng tài sản | 4,45 Tr | -27,35% |
Tổng nợ | 13,38 Tr | 13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -774,28 N | 50,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,55 N | 107,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -433,40 N | -211,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,26 N | 41,41% |
Dòng tiền tự do | -641,32 N | -29,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web