Trang chủDMG • WSE
add
Dr Miele Cosmed Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,32 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,24 zł - 5,32 zł
Phạm vi một năm
2,76 zł - 5,58 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
457,65 Tr PLN
Số lượng trung bình
134,22 N
Tỷ số P/E
12,73
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,89 Tr | 12,07% |
Chi phí hoạt động | 41,22 Tr | 10,32% |
Thu nhập ròng | 12,13 Tr | 42,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | 27,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,74 Tr | 46,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,55 Tr | 62,71% |
Tổng tài sản | 414,25 Tr | 7,96% |
Tổng nợ | 158,86 Tr | 2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,13 Tr | 42,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,48 Tr | -5,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,29 Tr | -5,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,79 Tr | 7,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,40 Tr | -20,20% |
Dòng tiền tự do | -5,44 Tr | -152,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1824
Trang web
Nhân viên
537