Trang chủDLX • NYSE
add
Deluxe Corporation
16,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,36 $
Đóng cửa: 7 thg 3, 18:47:55 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,97 $
Mức chênh lệch một ngày
15,82 $ - 16,40 $
Phạm vi một năm
15,13 $ - 24,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
724,29 Tr USD
Số lượng trung bình
455,36 N
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
7,33%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 520,55 Tr | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 218,46 Tr | -6,40% |
Thu nhập ròng | 12,61 Tr | -15,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | -13,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | 5,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,63 Tr | -21,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,40 Tr | -52,20% |
Tổng tài sản | 2,83 T | -8,10% |
Tổng nợ | 2,21 T | -10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 620,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,61 Tr | -15,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,16 Tr | -27,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,52 Tr | -349,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,83 Tr | 5,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 223,56 Tr | -16,91% |
Dòng tiền tự do | 41,10 Tr | -49,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1915
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.981