Trang chủDJUR • CPH
add
Djurslands Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
650,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
650,00 kr - 650,00 kr
Phạm vi một năm
490,00 kr - 680,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T DKK
Số lượng trung bình
929,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,98 Tr | 0,72% |
Chi phí hoạt động | 94,27 Tr | 7,83% |
Thu nhập ròng | 57,99 Tr | -1,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,36 | -1,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 16,93% |
Tổng tài sản | 15,05 T | 12,67% |
Tổng nợ | 13,28 T | 13,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,99 Tr | -1,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1965
Trang web
Nhân viên
250