Trang chủDITAS • IST
add
Ditas Dogan Yedek Parc Imalt ve Teknk AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,94 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,63 ₺ - 14,96 ₺
Phạm vi một năm
14,39 ₺ - 31,54 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T TRY
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,78 Tr | -29,68% |
Chi phí hoạt động | 66,86 Tr | 25,15% |
Thu nhập ròng | -122,29 Tr | -563,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,82 | -758,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 Tr | -65,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -119,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,85 Tr | -28,06% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 67,31% |
Tổng nợ | 1,28 T | 48,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,29 Tr | -563,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,52 Tr | -68,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,91 Tr | 91,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,72 Tr | -181,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,21 Tr | -1.008,55% |
Dòng tiền tự do | -18,76 Tr | 87,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
508