Trang chủDIMC • OTCMKTS
add
Dimeco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
41,45 $
Mức chênh lệch một ngày
40,00 $ - 40,85 $
Phạm vi một năm
34,05 $ - 42,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,52 Tr USD
Số lượng trung bình
626,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,64 Tr | 14,17% |
Chi phí hoạt động | 7,17 Tr | 7,49% |
Thu nhập ròng | 3,65 Tr | 24,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,33 | 9,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,97 Tr | 105,94% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 9,07% |
Tổng nợ | 972,78 Tr | 9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,65 Tr | 24,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136