Trang chủDIGIA • HEL
add
Digia Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
6,72 €
Mức chênh lệch một ngày
6,46 € - 6,72 €
Phạm vi một năm
5,04 € - 7,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
192,42 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,52 Tr | 15,75% |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | 131,21% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 60,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 38,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,96 Tr | 31,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,23 Tr | 46,98% |
Tổng tài sản | 163,49 Tr | -2,78% |
Tổng nợ | 79,77 Tr | -13,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 60,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,91 Tr | 25,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 Tr | 52,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | -167,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 Tr | 112,43% |
Dòng tiền tự do | 4,73 Tr | 19,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.576