Trang chủDIA • CVE
add
Margaret Lake Diamonds Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
738,64 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 71,36 N | 6,11% |
Thu nhập ròng | -76,69 N | -10,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,28 N | 180,48% |
Tổng tài sản | 145,98 N | -88,86% |
Tổng nợ | 639,35 N | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -493,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -130,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,69 N | -10,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,82 N | -6,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,68 N | 172,98% |
Dòng tiền tự do | 19,27 N | 210,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web