Trang chủDGICB • NASDAQ
add
Donegal Group Inc Class B
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 $
Mức chênh lệch một ngày
14,35 $ - 15,61 $
Phạm vi một năm
10,75 $ - 16,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
595,55 Tr USD
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
9,71
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,95 Tr | 4,38% |
Chi phí hoạt động | 255,00 N | 9,44% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 1.318,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | 1.270,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | 727,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,92 Tr | 2.645,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,48 Tr | 38,12% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 3,08% |
Tổng nợ | 1,79 T | 0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 545,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 1.318,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
861