Trang chủDFLI • NASDAQ
add
Dragonfly Energy Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 $
Mức chênh lệch một ngày
3,02 $ - 3,26 $
Phạm vi một năm
2,51 $ - 13,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,24 Tr USD
Số lượng trung bình
91,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,72 Tr | -19,94% |
Chi phí hoạt động | 8,90 Tr | -15,06% |
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | 32,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,29 | 15,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,70 Tr | -2,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 Tr | -39,41% |
Tổng tài sản | 83,88 Tr | 1,66% |
Tổng nợ | 84,18 Tr | 44,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -297,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -82,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | 32,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 Tr | 124,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,00 N | 90,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 969,00 N | 120,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 Tr | 116,84% |
Dòng tiền tự do | 676,38 N | 104,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151