Trang chủDEVIT • NSE
add
Dev Information Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
161,31 ₹ - 168,97 ₹
Phạm vi một năm
94,00 ₹ - 191,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T INR
Số lượng trung bình
479,10 N
Tỷ số P/E
21,14
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,39 Tr | 28,60% |
Chi phí hoạt động | 27,90 Tr | 51,64% |
Thu nhập ròng | 83,87 Tr | 412,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,34 | 298,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,96 Tr | -153,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,39 Tr | 24,17% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 60,43% |
Tổng nợ | 404,17 Tr | 89,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 656,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,87 Tr | 412,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
971