Trang chủDEL • ASX
add
Delorean Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
334,07 N
Tỷ số P/E
9,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,65 Tr | 1.709,50% |
Chi phí hoạt động | 692,47 N | -70,41% |
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 148,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,07 | 102,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 Tr | 164,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,84 Tr | 780,89% |
Tổng tài sản | 28,05 Tr | 56,58% |
Tổng nợ | 19,28 Tr | 22,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 148,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 Tr | 286,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 Tr | -230,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,45 N | 34,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 179,82 N | 106,93% |
Dòng tiền tự do | 1,04 Tr | 138,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web