Trang chủDEF • CVE
add
Defiance Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
343,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 457,56 N | -5,73% |
Thu nhập ròng | -981,14 N | -313,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -391,93 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 986,78 N | -67,04% |
Tổng tài sản | 44,33 Tr | 6,88% |
Tổng nợ | 600,03 N | -40,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -981,14 N | -313,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -676,05 N | -520,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 Tr | -21,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,18 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 720,95 N | 145,92% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | -10,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web