Trang chủCZWI • NASDAQ
add
Citizens Community Bancorp Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
15,45 $
Mức chênh lệch một ngày
15,45 $ - 15,50 $
Phạm vi một năm
10,14 $ - 17,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,12 Tr USD
Số lượng trung bình
21,30 N
Tỷ số P/E
10,88
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,61 Tr | -2,70% |
Chi phí hoạt động | 9,81 Tr | 5,12% |
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | 31,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,50 | 35,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,63 Tr | 12,60% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -1,74% |
Tổng nợ | 1,62 T | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | 31,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,46 Tr | -28,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,51 Tr | 153,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,22 Tr | -2.126,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,00 N | 97,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
214