Trang chủCYVF • OTCMKTS
add
Crystal Valley Financial Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
64,90 $
Mức chênh lệch một ngày
64,35 $ - 64,35 $
Phạm vi một năm
57,40 $ - 68,00 $
Số lượng trung bình
934,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,35 Tr | 10,27% |
Chi phí hoạt động | 4,79 Tr | 8,41% |
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | 9,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,91 | -0,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,40 Tr | 49,82% |
Tổng tài sản | 796,82 Tr | 5,60% |
Tổng nợ | 713,00 Tr | 3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | 9,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web