Trang chủCYTO • CVE
add
Cytophage Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | 13,14% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -11,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -989,46 N | -14,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,14 Tr | — |
Tổng nợ | 1,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -11,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -866,30 N | -4,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -363,65 N | -912,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,62 N | -142,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -89,48% |
Dòng tiền tự do | -915,29 N | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web