Trang chủCYN • NASDAQ
add
Cyngn
0,55 $
Trước giờ mở cửa:(7,10%)+0,039
0,59 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:37:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 31,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,13 Tr USD
Số lượng trung bình
8,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,58 N | 88,75% |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | -3,47% |
Thu nhập ròng | -5,43 Tr | 0,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,41 N | 47,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,74 | 80,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,45 Tr | 1,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 Tr | -65,82% |
Tổng tài sản | 8,48 Tr | -26,57% |
Tổng nợ | 1,83 Tr | 35,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -134,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -156,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,43 Tr | 0,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,32 Tr | -26,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,94 N | -111,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 Tr | 74,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 Tr | -923,36% |
Dòng tiền tự do | -3,81 Tr | -27,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
81