Trang chủCWLPF • OTCMKTS
add
Caldwell Partners International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,05 Tr | -14,72% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | 5,29% |
Thu nhập ròng | -471,00 N | 92,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,14 | 91,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,00 N | -84,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -127,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,63 Tr | -10,97% |
Tổng tài sản | 68,75 Tr | -18,78% |
Tổng nợ | 36,63 Tr | -35,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -471,00 N | 92,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,50 Tr | -47,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -737,00 N | -224,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -420,00 N | -117,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,29 Tr | -73,78% |
Dòng tiền tự do | 2,86 Tr | -52,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
160