Trang chủCWL • TSE
add
Caldwell Partners International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,64 N
Tỷ số P/E
36,57
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,16 Tr | 22,03% |
Chi phí hoạt động | 4,19 Tr | -7,28% |
Thu nhập ròng | 465,00 N | -87,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | -89,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,00 N | 106,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,72 Tr | -15,87% |
Tổng tài sản | 64,39 Tr | -0,33% |
Tổng nợ | 31,19 Tr | -5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,00 N | -87,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,17 Tr | -22,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 573,00 N | 558,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -432,00 N | 20,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,91 Tr | -2,96% |
Dòng tiền tự do | -6,25 Tr | -93,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
160