Trang chủCWGL • OTCMKTS
add
Crimson Wine Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 $
Mức chênh lệch một ngày
6,07 $ - 6,07 $
Phạm vi một năm
5,60 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,40 Tr USD
Số lượng trung bình
5,69 N
Tỷ số P/E
126,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,91 Tr | -6,20% |
Chi phí hoạt động | 8,42 Tr | 4,82% |
Thu nhập ròng | 38,00 N | -97,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -97,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 Tr | -6,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,34 Tr | -13,07% |
Tổng tài sản | 221,62 Tr | 0,45% |
Tổng nợ | 36,03 Tr | 8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,00 N | -97,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 Tr | 66,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,71 Tr | 57,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -748,00 N | 44,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,47 Tr | 96,30% |
Dòng tiền tự do | 622,12 N | 119,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185